Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manic disorder


noun
a mood disorder;
an affective disorder in which the victim tends to respond excessively and sometimes violently
Syn:
mania
Derivationally related forms:
manic (for: mania)
Hypernyms:
affective disorder, major affective disorder, emotional disorder, emotional disturbance
Hyponyms:
craze, delirium, frenzy, fury, hysteria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.